I
|
|
Khối kiến thức chung
(Không tính các học phần từ số 10 đến số 12)
|
28
|
|
|
|
|
-
|
PHI1004
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1
Fundamental Principles of Marxism - Leninism 1
|
2
|
24
|
6
|
|
|
-
|
PHI1005
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
Fundamental Principles of Marxism - Leninism 2
|
3
|
36
|
9
|
|
PHI1004
|
-
|
POL1001
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
|
2
|
20
|
10
|
|
PHI1005
|
-
|
HIS1002
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
The Revolutionary Line of the Communist Party of Vietnam
|
3
|
42
|
3
|
|
POL1001
|
-
|
INT1003
|
Tin học cơ sở 1
Introduction to Informatics 1
|
2
|
10
|
20
|
|
|
-
|
INT1005
|
Tin học cơ sở 3
Introduction to Informatics 3
|
2
|
12
|
18
|
|
INT1003
|
-
|
FLF2101
|
Tiếng Anh cơ sở 1
General English 1
|
4
|
16
|
40
|
4
|
|
-
|
FLF2102
|
Tiếng Anh cơ sở 2
General English 2
|
5
|
20
|
50
|
5
|
FLF2101
|
-
|
FLF2103
|
Tiếng Anh cơ sở 3
General English 3
|
5
|
20
|
50
|
5
|
FLF2102
|
-
|
|
Giáo dục thể chất
Physical Education
|
4
|
|
|
|
|
-
|
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh
National Defence Education
|
8
|
|
|
|
|
-
|
|
Kỹ năng bổ trợ
Soft Skills
|
3
|
|
|
|
|
II
|
|
Khối kiến thức theo lĩnh vực
|
6
|
|
|
|
|
-
|
HIS1056
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Fundamentals of Vietnamese Culture
|
3
|
42
|
3
|
|
|
-
|
GEO1050
|
Khoa học trái đất và sự sống
Earth and Life Sciences
|
3
|
30
|
10
|
5
|
|
III
|
|
Khối kiến thức theo khối ngành
|
15
|
|
|
|
|
-
|
PHY1106
|
Đại số tuyến tính
Linear Algebra
|
3
|
30
|
15
|
|
|
-
|
PHY1107
|
Giải tích 1
Calculus 1
|
3
|
30
|
15
|
|
|
-
|
PHY1108
|
Giải tích 2
Calculus 2
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY1107
|
-
|
PHY1109
|
Xác suất thống kê
Probability and Statistics
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY1107
|
-
|
CHE1080
|
Hóa học đại cương
General Chemistry
|
3
|
42
|
|
3
|
|
IV
|
|
Khối kiến thức theo nhóm ngành
|
27
|
|
|
|
|
-
|
PHY2201
|
Phương pháp toán cho Vật lý 1
Mathematics in Physics 1
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY1106
PHY1108
|
-
|
PHY2301
|
Cơ học
Mechanics
|
4
|
45
|
15
|
|
|
-
|
PHY2302
|
Nhiệt động học và Vật lý phân tử
Thermodynamics and Molecular physics
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY1107
PHY2301
|
-
|
PHY2303
|
Điện và từ học
Electricity and Magnetism
|
4
|
45
|
15
|
|
PHY1108
|
-
|
PHY2304
|
Quang học
Optics
|
3
|
32
|
12
|
1
|
PHY2303
|
-
|
PHY2307
|
Thực hành Vật lý đại cương 1
General Physics Practice 1
|
2
|
|
30
|
|
PHY2301
|
-
|
PHY2308
|
Thực hành Vật lý đại cương 2
General Physics Practice 2
|
2
|
|
30
|
|
PHY2307
|
-
|
PHY2309
|
Thực hành Vật lý đại cương 3
General Physics Practice 3
|
2
|
|
30
|
|
PHY2308
|
-
|
PHY2004
|
Vật lý hạt nhân
Nuclear Physics
|
2
|
30
|
|
|
PHY2301
|
-
|
PHY2064
|
Vật lý nguyên tử
Atomic Physics
|
2
|
22
|
8
|
|
PHY2304
|
V
|
|
Khối kiến thức ngành
|
63
|
|
|
|
|
V.1
|
|
Các học phần bắt buộc
|
41
|
|
|
|
|
-
|
PHY3301
|
Cơ học lý thuyết
Theoretical mechanics
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY1108
PHY2301
|
-
|
PHY3606
|
Điện động lực học
Electrodynamics
|
4
|
45
|
15
|
|
PHY2304
|
-
|
PHY2306
|
Cơ học lượng tử
Quantum Mechanics
|
4
|
45
|
15
|
|
PHY2304
|
-
|
PHY3608
|
Cơ học thống kê
Statistical Physics
|
4
|
45
|
15
|
|
PHY3301 PHY3606
|
-
|
PHY3609
|
Điện tử tương tự
Analog Electronics
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY2303
|
-
|
PHY3610
|
Điện tử số
Digital Electronics
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY3609
|
-
|
PHY3502
|
Vật lý tính toán 1
Computational Physics 1
|
3
|
30
|
15
|
|
INT1005
PHY1106
PHY1108
|
-
|
PHY3503
|
Tiếng Anh chuyên ngành
Academic English for physics students
|
2
|
30
|
|
|
FLF2101
|
-
|
PHY3163
|
Phương pháp toán cho Vật lý 2
Mathematics in Physics 2
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY2201
|
-
|
PHY3506
|
Các phương pháp thí nghiệm trong Vật lý hiện đại
Experimental methods in Modern Physics
|
2
|
25
|
5
|
|
PHY2308
|
-
|
PHY3507
|
Thực tập Vật lý hiện đại
Modern Physics Laboratory
|
2
|
10
|
20
|
|
PHY3506
|
-
|
PHY3508
|
Vật lý tính toán 2
Computational Physics 2
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY3502
|
-
|
PHY3510
|
Mở đầu Thiên văn học
Introduction to Astronomy
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY2304
|
-
|
PHY4073
|
Tiểu luận
Seminar in Research Topics
|
2
|
3
|
27
|
|
|
V.2
|
|
Các học phần tự chọn
|
15/ 197
|
|
|
|
|
-
|
PHY3514
|
Mở đầu về lý thuyết trường lượng tử
Introduction to Quantum Field Theory
|
3
|
35
|
10
|
|
PHY2306
|
-
|
PHY3337
|
Vật lý các hệ thấp chiều
Low dimensional physics
|
3
|
35
|
10
|
|
PHY2306
PHY3608
|
-
|
PHY3357
|
Thực tập Vật lý lý thuyết
Laboratory in Theoretical Physics
|
3
|
|
45
|
|
PHY2306
PHY3608
|
-
|
PHY3513
|
Lý thuyết nhóm cho Vật lý
Group theory
|
3
|
30
|
10
|
5
|
PHY1106
PHY1108
|
-
|
PHY3338
|
Lý thuyết hạt cơ bản
Practice Theory
|
3
|
35
|
10
|
|
PHY2306
|
-
|
PHY3524
|
Mở đầu thuyết tương đối rộng
Introduction to General Relativity
|
3
|
35
|
10
|
|
PHY2306
|
-
|
PHY3333
|
Thống kê lượng tử
Quantum Statistical physics
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY2306
PHY3608
|
-
|
PHY3334
|
Lý thuyết chất rắn
Solid State Theory
|
3
|
35
|
10
|
|
PHY2306 PHY3608
|
-
|
PHY3528
|
Lý thuyết trường lượng tử cho hệ nhiều hạt
Introduction to Quantum Field Theory for many-body system
|
3
|
35
|
10
|
|
PHY2306
PHY3608
|
-
|
PHY3530
|
Mở đầu về Vật lý sinh học
Introduction to Biophysics
|
3
|
33
|
12
|
|
PHY2303
|
-
|
PHY3392
|
Mở đầu Vật lý vật liệu mềm và các hệ y sinh
Introduction to Physics of Soft Matter and Biophysics
|
3
|
36
|
9
|
|
PHY2303
|
-
|
PHY3346
|
Vật lý chất rắn
Solid State Physics
|
3
|
33
|
12
|
|
PHY2306
|
-
|
PHY3348
|
Từ học và Siêu dẫn
Superconductivity and Magnetism
|
3
|
45
|
|
|
PHY2306
|
-
|
PHY3347
|
Vật lý bán dẫn
Semiconductors physics
|
3
|
35
|
6
|
4
|
PHY2306
PHY3608
|
-
|
PHY3355
|
Thực tập Vật lý chất rắn
Laboratory in Solid StatePhysics
|
3
|
|
45
|
|
PHY3346
|
-
|
PHY3351
|
Vật lý linh kiện bán dẫn
Semiconductor Device Physics
|
3
|
35
|
5
|
5
|
PHY3347
|
-
|
PHY3707
|
Các phép đo từ
Magnetic measurements
|
3
|
40
|
|
5
|
PHY2303
|
-
|
PHY3713
|
Quang điện tử và Quang tử
Opto-electronics
|
3
|
45
|
|
|
PHY2304
|
-
|
PHY3353
|
Quang bán dẫn
Opto-Semiconductors
|
3
|
40
|
5
|
|
PHY3346
PHY3347
|
-
|
PHY3517
|
Lý thuyết xử lý tín hiệu số
Theory of digital signal processing
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY3610
|
-
|
PHY3512
|
Điều chế xung và điều chế số
Pulse and Digital Modulation
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY3610
|
-
|
PHY3375
|
Thực tập Kỹ thuật điện tử hiện đại
Laboratory in Modern Electronics
|
3
|
|
45
|
|
PHY3512
PHY3517
|
-
|
PHY3521
|
Lý thuyết truyền dẫn số
Theory of digital communication
|
3
|
45
|
|
|
PHY3610
|
-
|
PHY3522
|
Vi điều khiển
Microcontrollers
|
3
|
15
|
30
|
|
PHY3610
|
-
|
PHY3523
|
Điện tử ứng dụng trong đo đạc
Applied electronics for measurement
|
3
|
15
|
30
|
|
PHY3610
|
-
|
PHY3423
|
Nguyên lý và ứng dụng siêu âm
Principles and Applications of Ultrasound
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY3610
|
-
|
PHY3424
|
Nguyên lý và ứng dụng kỹ thuật truyền tin số
Principles and Applications of Digital Communication Techniques
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY3610
|
-
|
PHY3379
|
Máy tính và ghép nối
Computer and Interfacing
|
3
|
30
|
10
|
5
|
INT1005
PHY3610
|
-
|
PHY3414
|
Dao động
Physics of Oscillation
|
3
|
45
|
|
|
PHY3606
PHY3163
|
-
|
PHY3329
|
Vật lý laser và ứng dụng
Laser Physics and Applications
|
3
|
42
|
0
|
3
|
PHY2304
|
-
|
PHY3356
|
Thực tập Quang lượng tử
Laboratory in Quantum Optics
|
3
|
10
|
30
|
5
|
PHY2304
|
-
|
PHY3390
|
Quang phổ học phân tử
Molecular Spectroscopy
|
3
|
45
|
|
|
PHY2306
|
-
|
PHY3388
|
Quang phổ học nguyên tử
Atomic Spectroscopy
|
3
|
42
|
|
3
|
PHY2306
PHY3606
|
-
|
PHY3391
|
Quang phổ học thực nghiệm
The basic of Experimental Spectroscopy
|
3
|
40
|
3
|
2
|
PHY2306
|
-
|
PHY3401
|
Thông tin quang
Optical communication
|
3
|
35
|
10
|
|
PHY2304
|
-
|
PHY3419
|
Vật lý trái đất
Physics of the Earth
|
3
|
30
|
10
|
5
|
PHY2304
|
-
|
PHY3515
|
Địa chấn học
Seismology
|
3
|
30
|
10
|
5
|
PHY2304
INT1005
|
-
|
PHY3359
|
Thực tập Vật lý trái đất
Laboratory in Physics of the Earth
|
3
|
10
|
30
|
5
|
PHY3419
|
-
|
PHY3526
|
Các phương pháp trường thế áp dụng trong Địa Vật lý
Potential methods applied in Geophysics
|
3
|
30
|
10
|
5
|
PHY2304
|
-
|
PHY3404
|
Phương pháp thăm dò điện
Geoelectrical Methods
|
3
|
30
|
10
|
5
|
PHY2304 PHY3163
|
-
|
PHY3405
|
Phương pháp thăm dò từ
Geomagnetical Methods
|
3
|
30
|
10
|
5
|
PHY2303
|
-
|
PHY3406
|
Phóng xạ và địa vật lý hạt nhân
Radioactive and Nuclear Geophysics
|
3
|
30
|
10
|
5
|
PHY2304
|
-
|
PHY3407
|
Địa vật lý giếng khoan
Logging Geophysics
|
3
|
30
|
10
|
5
|
PHY2304
|
-
|
PHY3408
|
Địa chất cho địa vật lý
Geology for Geophysicists
|
3
|
30
|
10
|
5
|
PHY2304
|
-
|
PHY3432
|
Mô phỏng Vật lý bằng máy tính
Simulation of Physics Problems
|
3
|
30
|
10
|
5
|
PHY3502
|
-
|
PHY3313
|
Lập trình nâng cao
Advanced Programming
|
3
|
30
|
15
|
|
INT1005
|
-
|
PHY3376
|
Thực tập tin học Vật lý
Laboratory in Computational Physics and Applied Informatics
|
3
|
10
|
30
|
5
|
INT1005
|
-
|
PHY3335
|
Hệ thống nhúng
Embedded Systems
|
3
|
30
|
15
|
|
INT1005
PHY3610
|
-
|
PHY3336
|
Lập trình cho thiết bị di động và Web
Programming for Mobile and Web
|
3
|
30
|
15
|
|
INT1005
|
-
|
PHY3380
|
Lập trình song song
Parallel computing
|
3
|
30
|
15
|
|
INT1005
|
-
|
PHY3435
|
Hệ thống cơ sở dữ liệu
Database Systems
|
3
|
30
|
15
|
|
INT1005
|
-
|
PHY3377
|
Thực tập tính toán trong Khoa học Vật liệu
Laboratory in ComputationalMaterials Science
|
3
|
10
|
30
|
5
|
PHY3346
|
-
|
PHY3527
|
Mở đầu lý thuyết lượng tử từ học
Introduction to Quantum theory of Magnetism
|
3
|
35
|
10
|
|
PHY2306
|
-
|
PHY3393
|
Vật lý chất rắn ở nhiệt độ thấp
Physics of solids at low temperature
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY2306
PHY3608
|
-
|
PHY3446
|
Vật lý và kỹ thuật nhiệt độ thấp
Physics and low – temperature technique
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY3608
PHY3348
|
-
|
PHY3358
|
Thực tập Vật lý nhiệt độ thấp
Laboratory in CryogenicPhysics
|
3
|
15
|
30
|
|
PHY3707
|
-
|
PHY3394
|
Nhiệt động lực học và ứng dụng
Thermodynamics and applications
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY2303
PHY2306
|
-
|
PHY3448
|
Vật lý siêu dẫn và ứng dụng
Superconductivity and applications
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY3608
PHY3348
|
-
|
PHY3472
|
Mô hình chuẩn và mở rộng
Standard Models and Beyond
|
3
|
45
|
|
|
PHY3514
|
-
|
PHY3471
|
Vũ trụ học
Cosmology
|
3
|
45
|
|
|
PHY3510
|
-
|
PHY3378
|
Thực tập Vật lý năng lượng cao và vũ trụ học
Laboratory in High Energy Physics and Cosmology
|
3
|
10
|
30
|
5
|
PHY3514
PHY3471
PHY3338
|
-
|
PHY3425
|
Mở đầu về thuyết tương đối và vật lý lượng tử
Introduction to Relativity and Quantum Physics
|
2
|
28
|
|
2
|
PHY3301
|
-
|
PHY3509
|
Vật lý của vật chất
Physics of Matter
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY2306
|
-
|
PHY3525
|
Mở đầu Vật lý hạt và Vật lý năng lượng cao
Introduction to Particle Physics and High Energy Physics
|
3
|
30
|
15
|
|
PHY2306
|
-
|
PHY3461
|
Khoa học vật liệu đại cương
Introduction to Materials Science
|
3
|
40
|
5
|
|
PHY2306
|
-
|
PHY3462
|
Mở đầu về công nghệ nano
Introduction to nanotechnology
|
3
|
30
|
15
|
|
CHE1080 PHY3346
|
V.3
|
|
Khóa luận tốt nghiệp/các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
|
7
|
|
|
|
|
-
|
PHY4050
|
Khóa luận tốt nghiệp
Thesis
|
7
|
|
|
|
|
|
|
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
|
7
|
|
|
|
|
-
|
PHY3720
|
Vật lý hiện đại
Modern physics
|
4
|
40
|
20
|
|
|
-
|
|
Chọn một học phần 3 tín chỉ trong số những học phần tự chọn (ở khối kiên thức V.2) chưa học
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
139
|
|
|
|
|