I
|
|
Khối kiến thức chung
(chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng - an ninh và Kỹ năng bổ trợ)
|
21
|
|
|
|
|
-
|
PHI1006
|
Triết học Mác – Lênin
Marxist-Leninist Philosophy
|
3
|
42
|
6
|
102
|
|
-
|
PEC1008
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Marx-Lenin Political Economy
|
2
|
30
|
0
|
70
|
PHI1106
|
-
|
PHI1002
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism
|
2
|
28
|
4
|
68
|
PHI1106
|
-
|
HIS1001
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Guidelines of Vietnam Communist Party
|
2
|
28
|
4
|
68
|
|
-
|
POL1001
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s Ideology
|
2
|
28
|
4
|
68
|
|
-
|
THL1057
|
Nhà nước và Pháp luật đại cương
General theory of State and Law
|
2
|
30
|
0
|
70
|
|
-
|
HUS1011
|
Tin học cơ sở
General Informatics
|
3
|
10
|
40
|
100
|
|
-
|
|
Ngoại ngữ B1
Foreign Language B1
|
5/35
|
|
|
|
|
|
FLF1107
|
Tiếng Anh B1
English B1
|
5
|
25
|
50
|
175
|
|
|
FLF1207
|
Tiếng Nga B1
Russian B1
|
5
|
25
|
25
|
175
|
|
|
FLF1307
|
Tiếng Pháp B1
French B1
|
5
|
25
|
50
|
175
|
|
|
FLF1407
|
Tiếng Trung B1
Chinese B1
|
5
|
25
|
50
|
175
|
|
|
FLF1507
|
Tiếng Đức B1
German B1
|
5
|
25
|
50
|
175
|
|
|
FLF1607
|
Tiếng Nhật Bản B1
Japanese B1
|
5
|
25
|
50
|
175
|
|
|
FLF1707
|
Tiếng Hàn Quốc B1
Korean B1
|
5
|
25
|
50
|
175
|
|
-
|
CME1000
|
Giáo dục quốc phòng-an ninh
National Defense Education
|
8
|
60
|
80
|
260
|
|
-
|
PES1000
|
Giáo dục thể chất
Physical Education
|
4
|
5
|
110
|
85
|
|
-
|
HUS1012
|
Kỹ năng bổ trợ
Soft Skills
|
3
|
31
|
14
|
105
|
|
II
|
|
Khối kiến thức theo lĩnh vực
|
5/13
|
|
|
|
|
-
|
HUS1021
|
Khoa học Trái đất và sự sống
Earth and Life Sciences
|
3
|
33
|
24
|
93
|
|
-
|
HUS1022
|
Nhập môn Internet kết nối vạn vật
Introduction to Internet of Things
|
2
|
24
|
12
|
64
|
|
-
|
HUS1023
|
Nhập môn phân tích dữ liệu
Introduction to Data Analysis
|
2
|
20
|
20
|
60
|
|
-
|
HUS1024
|
Nhập môn Robotics
Introduction to Robotics
|
3
|
30
|
20
|
100
|
|
-
|
HIS1056
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Fundamentals of Vietnamese Culture
|
3
|
42
|
6
|
102
|
|
III
|
|
Khối kiến thức theo khối ngành
|
14
|
|
|
|
|
III.1
|
|
Các học phần bắt buộc
|
9
|
|
|
|
|
-
|
MAT1091
|
Giải tích 1
Calculus 1
|
3
|
30
|
30
|
90
|
|
-
|
MAT1101
|
Xác suất thống kê
Probability and Statistics
|
3
|
27
|
36
|
87
|
|
-
|
GEO1100
|
Lập trình cơ sở
Basic Programming
|
3
|
30
|
30
|
90
|
|
III.2
|
|
Các học phần tự chọn
|
5/11
|
|
|
|
|
-
|
MAT1192
|
Giải tích 2
Calculus 2
|
2
|
20
|
20
|
60
|
MAT1091
|
-
|
MAT1090
|
Đại số tuyến tính
Linear Algebra
|
3
|
30
|
30
|
90
|
|
-
|
PHY1060
|
Vật lý đại cương
General Physics
|
3
|
30
|
26
|
94
|
|
-
|
CHE1080
|
Hóa học đại cương
General Chemistry
|
3
|
42
|
0
|
108
|
|
IV
|
|
Khối kiến thức theo nhóm ngành
|
29
|
|
|
|
|
IV.1
|
|
Các học phần bắt buộc
|
27
|
|
|
|
|
-
|
GEO1179
|
Địa lý học
Fundamentals of Geography
|
3
|
39
|
12
|
99
|
|
-
|
GEO1180
|
Địa lý Việt Nam
Geography of Vietnam
|
3
|
35
|
20
|
95
|
|
-
|
GEO1104
|
Trắc địa đại cương
Geodesy
|
3
|
30
|
30
|
90
|
|
-
|
GEO1105
|
Bản đồ đại cương
Cartography
|
3
|
35
|
20
|
95
|
|
-
|
GEO1106
|
Cơ sở viễn thám
Fundamentals of Remote Sensing
|
3
|
30
|
30
|
90
|
|
-
|
GEO1107
|
Hệ thống thông tin địa lý
Geographic Information System
|
2
|
25
|
10
|
65
|
GEO1105
|
-
|
GEO2092
|
Tiếng Anh chuyên ngành
English for Specific Purposes
|
3
|
30
|
30
|
90
|
FLF1107
|
-
|
GEO1103
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Methodology of Scientific Methods
|
3
|
30
|
30
|
90
|
|
-
|
GEO1108
|
Thực hành viễn thám và GIS ứng dụng
Remote Sensing and Applied GIS Practice
|
4
|
20
|
80
|
100
|
GEO1106
GEO1107
|
IV.2
|
|
Các học phần tự chọn
|
2/6
|
|
|
|
|
-
|
GEO1109
|
Khoa học môi trường và Biến đổi khí hậu
Environmental Science and Climate Change
|
2
|
24
|
12
|
64
|
HUS1021
|
-
|
GEO1110
|
Toán trong địa lý
Mathematics in Geography
|
2
|
20
|
20
|
60
|
|
-
|
GEO1112
|
Quản lý tài nguyên và môi trường Environment and Resource Management
|
2
|
24
|
12
|
64
|
HUS1021
|
V
|
|
Khối kiến thức ngành
|
63
|
|
|
|
|
V.1
|
|
Các học phần bắt buộc
|
24
|
|
|
|
|
-
|
GEO3103
|
Địa lý ứng dụng
Applied Geography
|
3
|
30
|
30
|
90
|
HUS1021
|
-
|
GEO3360
|
Đô thị thông minh
Smart Cities
|
3
|
30
|
30
|
90
|
HUS1021
GEO1106
|
-
|
GEO1181
|
Lập trình GIS
GIS Programming
|
3
|
30
|
30
|
90
|
GEO1107
GEO1100
|
-
|
GEO1182
|
Viễn thám Radar, Hồng ngoại nhiệt
Thermos Infrared and Microwave Remote Sensing
|
3
|
35
|
20
|
95
|
GEO1106
|
-
|
GEO1183
|
Đo ảnh
Photogrammetry
|
3
|
35
|
20
|
95
|
GEO1104
|
-
|
GEO1184
|
Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu
Global Navigation Satellite System
|
3
|
35
|
20
|
95
|
GEO1104
|
-
|
GEO3121
|
Nhập môn Cơ sở dữ liệu không gian Introduction to Spatial database
|
3
|
30
|
30
|
90
|
GEO1107
|
-
|
GEO1185
|
Xử lý ảnh số
Digital Image Processing
|
3
|
30
|
30
|
90
|
GEO1106
|
V.2
|
|
Khối kiến thức thực tập
|
18
|
|
|
|
|
-
|
GEO1127
|
Thực tập cơ sở địa lý
Geography Field Trip
|
2
|
5
|
50
|
45
|
GEO1101
GEO1102/
GEO1179
|
-
|
GEO1186
|
Thực tập trắc địa đại cương
Practice on Geodesy
|
2
|
0
|
60
|
40
|
GEO1104
GEO1105
|
-
|
GEO3157
|
Thực tập trắc địa nâng cao
Advanced Practice on Geodesy
|
3
|
0
|
90
|
60
|
GEO1186
|
-
|
GEO3143
|
Thực tập thành lập bản đồ từ tư liệu UAV, GPS, GNSS, Lidar
Practice on UAV, GPS, GNSS, Lidar
|
3
|
0
|
90
|
60
|
GEO1183
GEO1184
|
-
|
GEO3144
|
Thực tập xây dựng thư viện phổ từ máy đo phổ cầm tay
Practice on Reflected Spectral Characteristics of Natural Objects
|
3
|
0
|
90
|
60
|
GEO1106
GEO1182
|
-
|
GEO1187
|
Thực tập sản xuất và thực hành khởi nghiệp
Internships
|
5
|
0
|
150
|
100
|
GEO1106
GEO1105
GEO1107
GEO1185
|
V.3
|
|
Các học phần tự chọn
|
12
|
|
|
|
|
V.3.1
|
|
Lựa chọn bổ sung 1 học phần kiến thức ngành
|
3/30
|
|
|
|
|
-
|
GEO1132
|
Phân loại thực vật và các hệ sinh thái rừng Việt Nam
Taxonomy of Plant and Forest Ecosystems in Vietnam
|
3
|
25
|
40
|
85
|
GEO1118
|
-
|
GEO1113
|
Địa chất đại cương
Fundamentals of Geology
|
3
|
36
|
18
|
96
|
|
-
|
GEO3222
|
Khí hậu - Thuỷ văn học
Climatology - Hydrographic
|
3
|
30
|
30
|
90
|
HUS1021
|
-
|
GEO1116
|
Cơ sở thổ nhưỡng và địa lý thổ nhưỡng
Soil Science and Soil Geography
|
3
|
40
|
10
|
100
|
GEO1113
GEO1101/
GEO1179
|
-
|
GEO1117
|
Địa lý và môi trường biển
Marine Geography and Environment
|
3
|
36
|
18
|
96
|
GEO1101/
GEO1179
|
-
|
GEO3126
|
Cơ sở quy hoạch và tổ chức lãnh thổ
Fundamental Planning and Territorial Organization
|
3
|
30
|
30
|
90
|
HUS1021
|
-
|
GEO1188
|
Địa lý Thế giới và khu vực
World and Regional Geography
|
3
|
39
|
12
|
99
|
GEO1179
|
-
|
GEO1114
|
Địa mạo học
Geomorphology
|
3
|
36
|
18
|
96
|
GEO1113
|
-
|
GEO1189
|
Địa lý công nghiệp và đô thị
Industrial and Urban Geography
|
3
|
35
|
20
|
95
|
GEO1179
|
-
|
GEO1150
|
Địa lý xã hội
Social Geography
|
3
|
36
|
18
|
96
|
GEO1120
GEO1102/
GEO1179
|
V.3.2
|
|
Lựa chọn 3 học phần kiến thức chuyên sâu
|
9/36
|
|
|
|
|
-
|
GEO3128
|
Viễn thám ứng dụng
Applied Remote Sensing
|
3
|
30
|
30
|
90
|
HUS1021
GEO1106
|
-
|
GEO3129
|
Trắc địa biển
Marine Surveying
|
3
|
30
|
30
|
90
|
GEO1104
|
-
|
GEO1190
|
Thống kê không gian
Spatial Statistics
|
3
|
30
|
20
|
100
|
GEO1101
GEO1107
|
-
|
GEO1191
|
Thông tin địa không gian trong quản lý tài nguyên
Geospatial Information in Natural Resource Management
|
3
|
33
|
24
|
93
|
GEO1106
GEO1107
|
-
|
GEO1192
|
Trực quan hóa địa lý
Geovisualization
|
3
|
35
|
20
|
95
|
GEO1105
GEO1107
|
-
|
GEO1193
|
Đánh giá hiện trạng và biến động sử dụng đất đai
Evaluation of Land Use and Land
Use Change
|
3
|
36
|
18
|
96
|
GEO1107
GEO1106
|
-
|
GEO3134
|
Thông tin Địa không gian trong nghiên cứu sức khỏe
Geospatial Information in Health Applications
|
3
|
30
|
30
|
90
|
GEO1106
GEO1107
|
-
|
GEO3135
|
Địa không gian trong nghiên cứu tai biến thiên nhiên
Geospatial Information in Natural Disasters
|
3
|
30
|
30
|
90
|
GEO1106
GEO1107
|
-
|
GEO3136
|
Địa không gian trong khoa học xã hội
Geospatial Information in Social Science
|
3
|
30
|
30
|
90
|
GEO1106
GEO1107
|
-
|
GEO3137
|
Địa không gian trong quản lý đô thị và nông thôn
Geospatial Information in Urban and Rural Management
|
3
|
30
|
30
|
90
|
GEO1106
GEO1107
|
-
|
GEO3139
|
Dữ liệu không gian lớn và mô hình khai phá dữ liệu
Big Spatial Data and Data Mining
|
3
|
30
|
30
|
90
|
GEO1107
GEO1106
GEO1100
|
-
|
GEO1194
|
GIS ứng dụng
Applied GIS
|
3
|
30
|
30
|
90
|
GEO1107
GEO1106
|
V.4
|
|
Niên luận
|
2
|
|
|
|
|
-
|
GEO3416
|
Niên luận
Annual Essay
|
2
|
0
|
60
|
40
|
|
V.5
|
|
Khóa luận tốt nghiệp/Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
|
7
|
|
|
|
|
-
|
GEO4075
|
Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
|
7
|
75
|
60
|
215
|
|
|
|
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
|
7
|
|
|
|
|
-
|
GEO1159
|
Đánh giá tác động môi trường
Environmental Impact Assessment
|
3
|
36
|
18
|
96
|
GEO1101/
GEO1179
|
-
|
GEO1195
|
Ứng dụng viễn thám và Hệ thông tin địa lý trong quy hoạch và tổ chức lãnh thổ
Applied Geographic Information System and Remote Sensing in Territorial Organization and Planning
|
2
|
25
|
10
|
65
|
GEO1106
GEO1107
|
-
|
GEO3142
|
Thiết kế và thực hiện dự án Hệ thông tin địa lý
Geographic Information System Project Planning and Implementation
|
2
|
20
|
20
|
60
|
GEO1106
GEO1107
|
|
|
Tổng cộng
|
132
|
|
|
|
|